Có 1 kết quả:
早上 zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ
zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ [zǎo shang ㄗㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buổi sáng sớm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ [zǎo shang ㄗㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0